Anh
prophylactic
Đức
prophylaktisch
Pháp
prophylactique
La vaccination est une mesure prophylactique
Sự tiêm chủng là một biện pháp dụ phòng.
prophylactique /SCIENCE/
[DE] prophylaktisch
[EN] prophylactic
[FR] prophylactique
prophylactique [pRofïlaktik] adj. Y Thuộc sự dự phồng (bệnh tật). La vaccination est une mesure prophylactique: Sự tiêm chủng là một biện pháp dụ phòng.