TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prophylaktisch

phòng bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

prophylaktisch

prophylactic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prophylaktisch

prophylaktisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

prophylaktisch

prophylactique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prophylaktisch /a (y)/

để] phòng bệnh; (kĩ thuật) [để] dự phòng, phòng ngừa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prophylaktisch /SCIENCE/

[DE] prophylaktisch

[EN] prophylactic

[FR] prophylactique

Từ điển Polymer Anh-Đức

prophylactic

prophylaktisch