TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

proportionnel

proportional

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

proportionnel

proportionnel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

proportionnelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

proportionnel,proportionnelle

proportionnel, elle [pRopoRsjonel] adj. và n. f. Tỷ lệ, theo tỷ lệ. Représentation proportionnelle: Sự đại diện theo số lượng phiếu bầu (Sự phân phối cho các đảng số lượng đại biểu tỷ lệ vói sô phiếu được bầu; chế độ bầu cử theo tỷ lệ số phiếu). -N. f. Voter à la proportionnelle: Bầu cử theo chế dộ phân dại biếu theo tỳ lệ số phiếu. t> Grandeurs directement, inversement proportionnelles: Các dại lượng tỷ lê thuận, các dại lượng tỷ lệ nghịch. > N. f. Đuờng tỷ lệ, lượng tỷ lệ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

proportionnel

proportionnel

proportional