Việt
Proton
Anh
proton
Đức
Pháp
proton /SCIENCE/
[DE] Proton
[EN] proton
[FR] proton
proton [pRotõ] n. m. VLÝHTNHÃN Prôton (hạt tạo thành nhân của nguyên tử).
[VI] (vật lý) Proton