Anh
pulp
Đức
Fruchtfleisch
Fruchtpülpe
Pülpe
Pháp
pulpe
pulpe de fruit
La pulpe d’une orange
Phần thịt (các múi) của quả cam.
pulpe /ENVIR/
[DE] Fruchtfleisch
[EN] pulp
[FR] pulpe
pulpe,pulpe de fruit /PLANT-PRODUCT/
[DE] Fruchtfleisch; Fruchtpülpe; Pülpe
[FR] pulpe; pulpe de fruit
pulpe [pylp] n. f. 1. Mô thịt, nạc (của một số quả). La pulpe d’une orange: Phần thịt (các múi) của quả cam. 2. Pulpe des doigts: Mút (có thịt) của ngón tay. Pulpe dentaire: Tủy răng.