TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fruchtfleisch

cơm thịt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thịt quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạc quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùi quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơm quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fruchtfleisch

pulp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fruit pulp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fruchtfleisch

Fruchtfleisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fruechtepulpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Obstpuelpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Obstpulpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fruchtpülpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pülpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fruchtfleisch

pulpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partie charnue de fruit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulpe d'un fruit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulpe de fruit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fruchtfleisch /das/

nạc quả; cùi quả; cơm quả;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fruchtfleisch /ENVIR/

[DE] Fruchtfleisch

[EN] pulp

[FR] pulpe

Fruchtfleisch,Fruechtepulpe,Obstpuelpe,Obstpulpe /PLANT-PRODUCT/

[DE] Fruchtfleisch; Fruechtepulpe; Obstpuelpe; Obstpulpe

[EN] fruit pulp

[FR] partie charnue de fruit; pulpe d' un fruit; pulpe de fruit

Fruchtfleisch,Fruchtpülpe,Pülpe /PLANT-PRODUCT/

[DE] Fruchtfleisch; Fruchtpülpe; Pülpe

[EN] pulp

[FR] pulpe; pulpe de fruit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fruchtfleisch /nt/CNT_PHẨM/

[EN] pulp

[VI] thịt quả

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Fruchtfleisch

[DE] Fruchtfleisch

[EN] pulp

[VI] cơm thịt (trái cây)

Fruchtfleisch

[DE] Fruchtfleisch

[EN] pulp

[VI] cơm thịt (trái cây