Việt
nạc quả
cơm quả
củi quả
cùi quả
Đức
Fruchtmark
Fnichtfleisch
Fruchtfleisch
Fruchtfleisch /das/
nạc quả; cùi quả; cơm quả;
Fruchtmark /n -(e)s/
củi quả, nạc quả; -
Fnichtfleisch /n -es/
nạc quả, củi quả, cơm quả; -