quantième
quantième [kôtjem] adj. và n. 1. adj. interrog. Cũ Le quantième, la quantième: Bực, thứ (trong thứ tự băng sô). Đồng ũgian combientiềme (nhưng từ này sai, không nên dùng). 2. n.m. Ngày mấy (trong tháng). Préciser le quantième où une échéance mensuelle vient à tomber: Xác dinh ngày mấy của một kỳ hạn hàng tháng.