TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

quantième

number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quantième

Zahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quantième

quantième

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Préciser le quantième où une échéance mensuelle vient à tomber

Xác dinh ngày mấy của một kỳ hạn hàng tháng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantième /RESEARCH/

[DE] Zahl

[EN] number

[FR] quantième

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quantième

quantième [kôtjem] adj. và n. 1. adj. interrog. Cũ Le quantième, la quantième: Bực, thứ (trong thứ tự băng sô). Đồng ũgian combientiềme (nhưng từ này sai, không nên dùng). 2. n.m. Ngày mấy (trong tháng). Préciser le quantième où une échéance mensuelle vient à tomber: Xác dinh ngày mấy của một kỳ hạn hàng tháng.