TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

quarte

quarte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quart

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
quarté

quarté

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quarte

quarte [kaRt] n.f. 1. Đon vị đo dung tích xưa (non 2 lít). 2. NHẠC Độ thứ tư của gam nguyên. > Intervalle de quarte, hay, absol., quarte: Khoảng cách 4 độ. 3. THÊ Thê’ thứ tư (trong kiếm thuật).

quart,quarte

quart, quarte [kaR, kaRt] adj. 1. Cũ Thứ tư. Le Quart Livre: Cuốn sách thứ tư (tác phẩm của Rabelais). > Ï cổ Fièvre quarte: Con sốt rét bốn ngày hai lần (lần đầu vào ngày đầu, lần thứ hai vào ngày thứ tư). 2. Mới Le quart monde: Đắng câp thứ tư (gồm nhũng nguôi bất hạnh nhất trong nuóc). > Các nuóc nghèo nhất.

quarté

quarté [kaRte] n.m. Sự đánh cược nhau về bốn con ngựa.