TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

quelquefois

manchmal

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

quelquefois

quelquefois

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Il m’est arrivé quelquefois d’y aller

Đôi lúc tôi cũng đã đi tói dó.

Si quelquefois vous le voyez, prévenez-le

Nếu có lúc nào anh gặp' nó, hãy báo cho nó biết.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

quelquefois

quelquefois

manchmal

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quelquefois

quelquefois [kelkafwa] adv. 1. Đôi khi, dôi lúc, thỉnh thoảng. Il m’est arrivé quelquefois d’y aller: Đôi lúc tôi cũng đã đi tói dó. Đóng parfois. 2. Thân Trong truồng họp, tình cơ. Si quelquefois vous le voyez, prévenez-le: Nếu có lúc nào anh gặp' nó, hãy báo cho nó biết. quelque part V. part 2.