TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

quinze

fünfzehn

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

quinze

quinze

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chapitre quinze

Chưong thứ mưòi lăm.

Le quinze de France

Đội bóng bầu dục của Pháp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

quinze

quinze

fünfzehn

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quinze

quinze [kêz] adj. và n.m.inv. I. adj. num. 1. Mười lăm (15). Quinze francs: Muôi lăm P hữ-răng. Quinze ans: Mưòi lăm năm. Quinze jours: Hai tuần lễ J 2. Thứ muôi lăm. Chapitre quinze: Chưong thứ mưòi lăm. II. n.m.inv. Số muời lăm; con số muời lăm. Neuf et six font quinze: Chín vói sáu là muòi lăm. Il a joué le trois, le quinze et le huit: Nó đã đánh số ba, số mưòi lăm và số tám. 2. Đội bóng bầu dục (gồm 15 nguời). Le quinze de France: Đội bóng bầu dục của Pháp.