TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

quoique

obwohl

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

quoique

quoique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Prenez cette chaise, quoique vous serez mieux dans ce fauteuil

Hãy ngồi vào ghế tựa này, mặc dầu anh sẽ thoải imái hơn vói chiếc ghế bành kia.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

quoique

quoique

obwohl

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quoique

quoique [kwaka] conj. 1. Dù rằng, mặc dầu. Quoiqu’il soit malade, il travaille durement: Măc dù bị bênh, nó vẫn làm việc hăng. > Quoique pauvre, il est généreux: Tuy nghèo nhung nó hào phóng. 2. Thân Prenez cette chaise, quoique vous serez mieux dans ce fauteuil: Hãy ngồi vào ghế tựa này, mặc dầu anh sẽ thoải imái hơn vói chiếc ghế bành kia.