Anh
receipt
Đức
Empfangsbescheinigung
Pháp
récépissé
Ce terrain est le réceptacle des immondices de la ville
Khu đất ẩy là chỗ thu nhận mọi rác rưỗi của thành phố.
récépissé /RESEARCH/
[DE] Empfangsbescheinigung
[EN] receipt
[FR] récépissé
récépissé [Resepise] n. m. Biên lai. Đồng reçu, réceptacle [Reseptakl] n. m. 1. Chỗ thu nhận, chỗ tập hợp. Ce terrain est le réceptacle des immondices de la ville: Khu đất ẩy là chỗ thu nhận mọi rác rưỗi của thành phố. 2. THỰC Đế hoa.