Việt
môn vẽ kỹ thuật
kỹ nghệ họa
Anh
drafting
editing process
Đức
Abfassung
Editiervorgang
editieren
Pháp
rédaction
processus d'édition
édition
Rédaction d’un traité
Sự thảo một hiệp uác.
processus d'édition,rédaction,édition /IT-TECH/
[DE] Editiervorgang; editieren
[EN] editing process
[FR] processus d' édition; rédaction; édition
[DE] Abfassung
[VI] môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa
[EN] drafting
[FR] rédaction
rédaction [Redaksjô] n. f. 1. Sự thảo ra, sự biên tập, cách biên tập. Rédaction d’un traité: Sự thảo một hiệp uác. 2. Bài tập làm văn. Bộ biên tập -Trụ sở bộ biên tập.