Việt
Chỉnh sửa
Xuất bản
Anh
proofreading
editing
publishing
editing process
Đức
Redaktion
Verlagswesen
Editiervorgang
editieren
Pháp
édition
processus d'édition
rédaction
processus d'édition,rédaction,édition /IT-TECH/
[DE] Editiervorgang; editieren
[EN] editing process
[FR] processus d' édition; rédaction; édition
Édition
[DE] Redaktion
[EN] proofreading, editing
[FR] Édition
[VI] Chỉnh sửa
[DE] Verlagswesen
[EN] publishing
[VI] Xuất bản
édition [edisjô] n. f. 1. Sự xuất bản. Maison d’édition: Nhà xuất bản. Edition à compte d’auteur: Xuất bản bằng tiền tác giả. Edition d’un gravure, d’un disque: Xuất bản một bức tranh khắc, một dĩa hát. 2. Lần xuất bản. Edition revue et corrigée: Lần xuất bản đã duyêt lai và sủa chữa. Edition originale: Lần xuất bản dầu tiên. Acheter une édition originale: Mua mot bản xuất bản dầu tiên. Edition spéciale: Lần xuất bản dặc biệt. 3. Sự biên tập; bài đã biên tập và đăng. Edition critique: Sự biên tâp có phê phán. 4. Nghề, ngành xuất ban. Travailler dans l’édition: Làm việc trong ngành xuất bản. 5. TIN Sự hiệu chỉnh kết quả (truớc khi in ra).