TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

réfléchissant

reflektierend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

réfléchissant

réfléchissant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réfléchissante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réfléchissant,réfléchissante

réfléchissant, ante [Reflejisiï, ht] adj. Phản chiếu, phản xạ, dội lại. Surface réfléchissante: Mặt phản chiếu. Pouvoir réfléchissant d’une surface: Năng lực phản chiếu của môt măt. réflecteur [ReflektœR] n. m. Cái để phản chiếu (gương, lăng kính).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

réfléchissant

réfléchissant

reflektierend