réfléchissant,réfléchissante
réfléchissant, ante [Reflejisiï, ht] adj. Phản chiếu, phản xạ, dội lại. Surface réfléchissante: Mặt phản chiếu. Pouvoir réfléchissant d’une surface: Năng lực phản chiếu của môt măt. réflecteur [ReflektœR] n. m. Cái để phản chiếu (gương, lăng kính).