Anh
renewal
Đức
Erneuerung
Neugestaltung
Umgestaltung
Pháp
rénovation
Rénovation des méthodes pédagogiques
Sự dổi mói các phuong pháp sư phạm.
Rénovation d’un quartier
Sự trùng tu một khu phố.
[DE] Erneuerung; Neugestaltung; Umgestaltung
[EN] renewal
[FR] rénovation
rénovation [Renovasjô] n. f. 1. Sự đổi mói, sự cách tân, sự canh tân. Rénovation des méthodes pédagogiques: Sự dổi mói các phuong pháp sư phạm. 2. Sự sủa mói, sự trùng tu. Rénovation d’un quartier: Sự trùng tu một khu phố.