TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rénovation

renewal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rénovation

Erneuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neugestaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgestaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rénovation

rénovation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rénovation des méthodes pédagogiques

Sự dổi mói các phuong pháp sư phạm.

Rénovation d’un quartier

Sự trùng tu một khu phố.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rénovation

[DE] Erneuerung; Neugestaltung; Umgestaltung

[EN] renewal

[FR] rénovation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rénovation

rénovation [Renovasjô] n. f. 1. Sự đổi mói, sự cách tân, sự canh tân. Rénovation des méthodes pédagogiques: Sự dổi mói các phuong pháp sư phạm. 2. Sự sủa mói, sự trùng tu. Rénovation d’un quartier: Sự trùng tu một khu phố.