Anh
radium
Đức
Radium
Pháp
radium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Radium
[EN] radium
[FR] radium
radium [Radjom] n. m. Radium, radiumthérapie [RadjomteRapi] n. f. V Cách điểu trị các khối 11 bằng radium; liệu pháp radium.