TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radium

rađi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản giảm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản hạ giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản bớt giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra- đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngựyên tố kim loại phóng xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

radium

radium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

radium

Radium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

radium

radium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei Abnahme einer größeren Menge gewähren wir Rabatt

khi mua số lượng lớn chúng tôi sẽ giảm giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radium /(ra đi). Ra.bat-[ra'batJ: thành phô' thủ đô của nước Morocco (Ma-rốc). Ra.batt, der, -[e]s, -e/

khoản giảm giá; khoản hạ giá; khoản bớt giá (thường tính trên %);

bei Abnahme einer größeren Menge gewähren wir Rabatt : khi mua số lượng lớn chúng tôi sẽ giảm giá.

Radium /[’ra:diüm], das; -s/

(Zeichen: Ra) ra- đi; ngựyên tố kim loại phóng xạ (chemischer Grundstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radium /n -s (kí hiệu hóa học Ra)/

ra đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radium /nt (Ra)/HOÁ/

[EN] radium (Ra)

[VI] rađi, Ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Radium

[EN] radium

[FR] radium

Radium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Radium

[EN] radium

[FR] radium

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Radium

radium