Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Radium /nt (Ra)/HOÁ/
[EN] radium (Ra)
[VI] rađi, Ra
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Rađi
[DE] Radien
[EN] radii
[VI] Rađi
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
radii
[DE] Radien
[VI] Rađi
[FR] rayons