TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rapt

pick up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pick up reaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rapt

Pick-Up-Reaktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rapt

rapt

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enlèvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réaction par pick-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rapt en vue d’obtenir une rançon

Bắt cóc dể dòi một khoản tiền chuộc. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capture,enlèvement,rapt,réaction par pick-up /SCIENCE/

[DE] Pick-Up-Reaktion

[EN] pick up; pick up reaction

[FR] capture; enlèvement; rapt; réaction par pick-up

capture,enlèvement,rapt,réaction par pick-up /SCIENCE/

[DE] Pick-Up-Reaktion

[EN] pick up; pick up reaction

[FR] capture; enlèvement; rapt; réaction par pick-up

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rapt

rapt [Rapt] n. m. 1. Sự bat đi, sự bat CÓC. Rapt en vue d’obtenir une rançon: Bắt cóc dể dòi một khoản tiền chuộc. 2. VLÏHTNHÂN Ráp (một kiểu phản úng hạt nhân).