TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rayonnement

radiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rayonnement

polare Punktbestimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polares Anhängen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rayonnement

rayonnement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le rayonnement du soleil

Sư tóa sáng của mặt trời.

Rayonnement d’une idée, d’une culture

Sự tóa rạng của một tư tưởng, của một nền văn hóa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rayonnement /SCIENCE/

[DE] polare Punktbestimmung; polares Anhängen

[EN] radiation

[FR] rayonnement

rayonnement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abstrahlung; Ausstrahlung; Strahlung

[EN] radiation

[FR] rayonnement

radiation,rayonnement /SCIENCE/

[DE] Strahlung

[EN] radiation

[FR] radiation; rayonnement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rayonnement

rayonnement [Rejonmô] n. m. 1. Sự tỏa sáng, ánh sáng tỏa ra. Le rayonnement du soleil: Sư tóa sáng của mặt trời. 2. LÝ và Thdụng Bức xạ, sự bức xạ. 3. Bóng Sự rạng rỡ; sự tỏa rạng. Rayonnement d’une idée, d’une culture: Sự tóa rạng của một tư tưởng, của một nền văn hóa.