TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

recopier

abschreiben

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

recopier

recopier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

recopier

recopier

abschreiben

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

recopier

recopier [R(a)kopje] V. tr. [1] Chép lại, sao lại. Recopier des aitations dans un cahier: Chép lại những câu trích dẫn vào một quyển vở. Recopier un brouillon: Chép sạch lại bản nháp.