Đức
abschreiben
Pháp
recopier
recopier [R(a)kopje] V. tr. [1] Chép lại, sao lại. Recopier des aitations dans un cahier: Chép lại những câu trích dẫn vào một quyển vở. Recopier un brouillon: Chép sạch lại bản nháp.