TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

recto

recto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

recto

Vorderseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recto

recto

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Recto verso

o

Ecrire recto verso

Viết cả hai mặt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recto /TECH,INDUSTRY/

[DE] Vorderseite

[EN] recto

[FR] recto

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

recto

recto [REkto] n. m. Trang mặt trước (của tơ giấy). > Loc. adv. Recto verso: o mặt trưóc và mặt sau. Ecrire recto verso: Viết cả hai mặt (cả ở mặt truóc và mặt sau t' ơ giấy).