Anh
recto
Đức
Vorderseite
Pháp
Recto verso
o
Ecrire recto verso
Viết cả hai mặt
recto /TECH,INDUSTRY/
[DE] Vorderseite
[EN] recto
[FR] recto
recto [REkto] n. m. Trang mặt trước (của tơ giấy). > Loc. adv. Recto verso: o mặt trưóc và mặt sau. Ecrire recto verso: Viết cả hai mặt (cả ở mặt truóc và mặt sau t' ơ giấy).