Việt
trang lẻ
trang lề
trang bên phải
Anh
recto
Đức
ungerade Seite
rechte Seite
Vorderseite
Pháp
recto /TECH,INDUSTRY/
[DE] Vorderseite
[EN] recto
[FR] recto
ungerade Seite /f/IN/
[VI] trang lẻ
rechte Seite /f/IN/
[VI] trang lề, trang bên phải
trang lẻ Thuật ngữ in ấn chỉ trang bên tay phải. Trang này luôn luôn đươc đánh số lẻ.