TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trang bên phải

trang bên phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang lẻ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trang lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trang bên phải

 recto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trang bên phải

Rekto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Recto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechte Seite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechte Seite /f/IN/

[EN] recto

[VI] trang lề, trang bên phải

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rector

trang lẻ, trang bên phải

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rekto,Recto /das; -s, -s (Fachspr.)/

trang bên phải (sách);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recto, rector /toán & tin/

trang bên phải