TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refoulement

DỒN NÉN

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

refoulement

discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upsetting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return pumping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Repression

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
côté refoulement

delivery side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outlet side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

refoulement

Stauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Druckseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwässerung im Gegenstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzrohr-Hintergiessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
côté refoulement

Ausflusseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austrittsseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

refoulement

refoulement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

récupération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écrasement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
côté refoulement

côté refoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

refoulement

refoulement

Stauchen

Từ Điển Tâm Lý

Refoulement

[VI] DỒN NÉN

[FR] Refoulement

[EN] Repression

[VI] Gạt bỏ, đẩy ra ngoài vòng ý thức những cảm nghĩ, hình tượng nếu gợi lên thì khó chấp nhận, không thể chịu được. Nội dung những ý nghĩ, hình tượng ấy thường gắn với tình dục hoặc hung tính, không được dư luận xã hội tán thưởng. Đây là một cơ chế vô thức, ngoài ý muốn. Cái bị dồn nén là những biểu tượng gắn liền với những xung lực bản năng. Đây là một cơ chế thông thường, con người không thể thỏa mãn bất kỳ dục vọng nào; cơ chế này giúp cho sự hình thành cái Tôi (Ngã); những cảm xúc và biểu tượng bị dồn nén tìm lối thoát qua những hành vi thường gọi là vô thức, như lỡ lời, lỡ tay, hoặc những triệu chứng nhiễu tâm (x.từ này) Đây là một khái niệm cơ bản của phân tâm học.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refoulement /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Druckseite

[EN] discharge

[FR] refoulement

refoulement /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anstauchen

[EN] upsetting

[FR] refoulement

refoulement

[DE] Entwässerung im Gegenstrom

[EN] return pumping

[FR] refoulement

refoulement,récupération

[DE] Schutzrohr-Hintergiessung

[EN] back filling

[FR] refoulement; récupération

refoulement,écrasement /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stauchen

[EN] upsetting

[FR] refoulement; écrasement

refoulement,récupération /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Schutzrohr-Hintergiessung

[EN] back filling

[FR] refoulement; récupération

côté refoulement,refoulement /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausflusseite; Austrittsseite; Druckseite

[EN] delivery side; discharge side; outlet side; pressure side

[FR] côté refoulement; refoulement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

refoulement

refoulement [R(a)fulmãJ n. m. 1. Sự đẩy lùi, sự bắt quay lùi lại. 2. TÂM Sự nén, sự dằn, sự kìm. > PHTÂM Quá trình vô thúc hóa.