Anh
relational
Đức
Pháp
relationnel
relationnelle
Calcul relationnel
Phép tính liên hê; phép tính tỉ dối.
relationnel,relationnelle
relationnel, elle [R(a)lasjonel] adj. Học Thuộc mối quan hệ, thuộc liên hệ. Calcul relationnel: Phép tính liên hê; phép tính tỉ dối.
relationnel /IT-TECH/
[DE] relational
[EN] relational
[FR] relationnel