TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relational

quan hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hệ thống cơ sở dữ liệu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

relational

relational

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relational database system

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

relational

relational

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Datenbanksystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

relational

relationnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Datenbanksystem,relational

[EN] relational database system

[VI] Hệ thống cơ sở dữ liệu, quan hệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relational /IT-TECH/

[DE] relational

[EN] relational

[FR] relationnel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relational /adj/M_TÍNH/

[EN] relational

[VI] (thuộc) quan hệ