Anh
towing vessel
Đức
Schlepper
Pháp
remorqueur
Remorqueur de haute mer
Tàu kéo (dùng) ở biển khơi.
remorqueur /FISCHERIES/
[DE] Schlepper
[EN] towing vessel
[FR] remorqueur
remorqueur [R(o)moRkœR] n. m. Tàu kéo một tàu khác. > Tàu kéo (chuyên dùng để kéo). Remorqueur de haute mer: Tàu kéo (dùng) ở biển khơi.