repasser
repasser [R(s)pase] V. [1] I. V. intr. Ghé qua lần nũa, qua trở lại. Je repasserai chez vous: Tôi sẽ lại qua nhà anh. IL V. tr. 1. Repasser le fleuve: Qua sông lần nũa, lại qua sông. 2. Đua lại, đua lại lần nũa. Repasser le plat aux convives: Đưa thêm lần nữa dĩa thức ăn cho khách. Repasser un disque: Cho chạy lai lần nữa một dĩa hát. 3. Ôn lại. Repasser sa leçon: On lại bài học. 4. Mài (dao, kéo). Là, ủi (quần áo).