Anh
black scurf
black speck
rhizoctonia
Đức
Umfallkrankheit
Wurzeltöterkrankheit
Pháp
rhizoctone
rhizoctonie
maladie des manchettes
rhizoctone noir
variole des tubercules
maladie des manchettes,rhizoctone,rhizoctone noir,variole des tubercules /SCIENCE/
[DE] Umfallkrankheit; Wurzeltöterkrankheit
[EN] black scurf; black speck; rhizoctonia
[FR] maladie des manchettes; rhizoctone; rhizoctone noir; variole des tubercules
rhizoctone,rhizoctonie
rhizoctone [Rizokton] n. m. hay rhizoctonie [RÎzoktoni] n. f. THỰC Nấm rễ (không có bào tử, hoại sinh hoặc ký sinh ở rễ nhiều loại thực vật cao câp).