Pháp
rhizoctone
rhizoctonie
rhizoctone,rhizoctonie
rhizoctone [Rizokton] n. m. hay rhizoctonie [RÎzoktoni] n. f. THỰC Nấm rễ (không có bào tử, hoại sinh hoặc ký sinh ở rễ nhiều loại thực vật cao câp).