TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rho

mass per unit volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rho

Masse je Volumeneinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rhô

rhô

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
rho

masse volumique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masse volumique,rho /TECH/

[DE] Masse je Volumeneinheit; rho

[EN] mass per unit volume; rho

[FR] masse volumique; rho

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rhô

rhô [ro] n. m. Chữ P, p của chữ cái Hy Lạp (tuơng ứng vói chữ r trong chữ cái La tinh). rhod(o)- Từ tố có nghĩa là " hoa hồng" hoặc màu hồng" .