Anh
mass per unit volume
rho
Đức
Masse je Volumeneinheit
Pháp
rhô
masse volumique
masse volumique,rho /TECH/
[DE] Masse je Volumeneinheit; rho
[EN] mass per unit volume; rho
[FR] masse volumique; rho
rhô [ro] n. m. Chữ P, p của chữ cái Hy Lạp (tuơng ứng vói chữ r trong chữ cái La tinh). rhod(o)- Từ tố có nghĩa là " hoa hồng" hoặc màu hồng" .