Việt
rô
mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái Hy Lạp
Anh
mass per unit volume
rho
Đức
Rho
Masse je Volumeneinheit
Pháp
masse volumique
Er hat das Formelzeichen # (griechisch: Rho) und die Einheit:
Điện trở suất có ký hiệu bằng qua chữ cái Hy Lạpϱ (Rho) và có đơn vị như sau:
Dichte r (rho).
Khối lượng riêng (rho)
1) r (rho, griechischer Buchstabe)
(1) ϱ đọc là rho, tiếng Hy Lạp
Masse je Volumeneinheit,rho /TECH/
[DE] Masse je Volumeneinheit; rho
[EN] mass per unit volume; rho
[FR] masse volumique; rho
Rho /das; -[s], -s/
rô; mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái Hy Lạp (P, p);