TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rho

rô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái Hy Lạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rho

mass per unit volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rho

Rho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Masse je Volumeneinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rho

masse volumique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er hat das Formelzeichen # (griechisch: Rho) und die Einheit:

Điện trở suất có ký hiệu bằng qua chữ cái Hy Lạpϱ (Rho) và có đơn vị như sau:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dichte r (rho).

Khối lượng riêng (rho)

1) r (rho, griechischer Buchstabe)

(1) ϱ đọc là rho, tiếng Hy Lạp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Masse je Volumeneinheit,rho /TECH/

[DE] Masse je Volumeneinheit; rho

[EN] mass per unit volume; rho

[FR] masse volumique; rho

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rho /das; -[s], -s/

rô; mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái Hy Lạp (P, p);