Việt
rô
mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái Hy Lạp
Anh
mass per unit volume
rho
Đức
Rho
Masse je Volumeneinheit
Pháp
masse volumique
Masse je Volumeneinheit,rho /TECH/
[DE] Masse je Volumeneinheit; rho
[EN] mass per unit volume; rho
[FR] masse volumique; rho
Rho /das; -[s], -s/
rô; mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái Hy Lạp (P, p);