Anh
ria
tidal reach
Đức
Mündung
Ria
Zuleitungsgraben
Pháp
aber
Les rias de la côte bretonne
Các doi biển ở bờ biển xd Bretagne.
aber,ria /SCIENCE/
[DE] Mündung; Ria; Zuleitungsgraben
[EN] ria; tidal reach
[FR] aber; ria
ria [Rja] n. f. Doi biển (lưu vực sông thành biển). Les rias de la côte bretonne: Các doi biển ở bờ biển xd Bretagne.