Việt
bờ biển riat
vùng châu thổ
vịnh
Anh
ria
tidal reach
Đức
Mündung
Ria
Zuleitungsgraben
Pháp
aber
ria,tidal reach /SCIENCE/
[DE] Mündung; Ria; Zuleitungsgraben
[EN] ria; tidal reach
[FR] aber; ria
Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ một cái vịnh. Thường được dùng trong văn học để chỉ một thung lũng ngập nước ở ven biển có địa hình ổn định. Có thể được hình thành khi mực nước biển dâng khá nhanh, xảy ra ở cuối kỷ băng hà.
bờ biển riat ( bờ biển có các cửa sông bị chìm ngập ở vùng bờ biển có núi )