TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

roué

roué

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rouée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Méfiez-vous, elle est rouée

Anh hãy dè chùng, mụ ta là kẻ xảo quyệt dấy.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

roué,rouée

roué, ée [Rwe] adj. và n. I. adj. Chịu cực hình bánh xe. > Bóng Roué de coups: Bị nện tơi bơi, bị đánh nhừ tử. n. n. và adj. 1. sử Les Roués: Những kẻ trác táng (những kẻ đáng xử cực hình bánh xe, đồng bọn của Philippe d’Orléans). 2. Kẻ xảo quyệt. -Adj. Méfiez-vous, elle est rouée: Anh hãy dè chùng, mụ ta là kẻ xảo quyệt dấy.