roulette
roulette [Rulet] n. f. 1. Bánh xe nhỏ (để làm quay vật mà nó dính vào); bánh lăn. Fauteuil à roulettes: Ghế bành có bánh ìăn. > Bóng Thân Cela marche comme sur des roulettes: Điều đó tiến hành trôi chảy, việc ấy thông đồng bén giọt (không gặp khó khăn). 2. Bánh lăn (của thợ đóng sách, thọ chữa giày, thợ làm bánh ngọt v.v.) để làm dấu, để cắt. > Thân Roulette de dentiste: Mũi khoan răng, cái khoan răng. 3. Trồ choi cồ quay. -Roulette russe: Trò choi cò quay của ngưòi Nga. 4. HÌNH Tên cũ của cycloĩde.