TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

roulette

castor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

roulette

Rolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

roulette

roulette

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Fauteuil à roulettes

Ghế bành có bánh ìăn.

-Roulette russe

Trò choi cò quay của ngưòi Nga.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roulette /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rolle

[EN] castor

[FR] roulette

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

roulette

roulette [Rulet] n. f. 1. Bánh xe nhỏ (để làm quay vật mà nó dính vào); bánh lăn. Fauteuil à roulettes: Ghế bành có bánh ìăn. > Bóng Thân Cela marche comme sur des roulettes: Điều đó tiến hành trôi chảy, việc ấy thông đồng bén giọt (không gặp khó khăn). 2. Bánh lăn (của thợ đóng sách, thọ chữa giày, thợ làm bánh ngọt v.v.) để làm dấu, để cắt. > Thân Roulette de dentiste: Mũi khoan răng, cái khoan răng. 3. Trồ choi cồ quay. -Roulette russe: Trò choi cò quay của ngưòi Nga. 4. HÌNH Tên cũ của cycloĩde.