Việt
Rubiđi
Anh
rubidium
Đức
Rubidium
Pháp
rubidium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Rubidium
[EN] rubidium
[FR] rubidium
rubidium [Rybidjom] n. m. HŨÁ Rubidium, rubigineux, euse [Rybijino, oz] adj. Học 1. Đầy gỉ. 2. Có màu gỉ sắt.
[VI] Rubiđi