Việt
Rubiđi
Rb
Ru bi đi.
ru-bi-đi
một nguyên tố' hóa học
Anh
rubidium
Đức
Rubidium
Pháp
Rubidium /das; -s (Chemie)/
(Zeichen: Rb) ru-bi-đi; một nguyên tố' hóa học (chemischer Grundstoff);
Rubidium /n -s (kí hiệu hóa học Rb)/
Rubidium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Rubidium
[EN] rubidium
[FR] rubidium
Rubidium /nt (Rb)/HOÁ/
[EN] rubidium (Rb)
[VI] rubiđi, Rb
[VI] Rubiđi