Việt
Rb
Rubidi
rubiđi
nguyên tố rubidium
Anh
Rubidium
rubidium
Đức
nguyên tố rubidium, Rb (nguyên tố số 37)
Rubidium /nt (Rb)/HOÁ/
[EN] rubidium (Rb)
[VI] rubiđi, Rb
Rb /nt (Rubidium)/HOÁ/
[EN] Rb (rubidium)
Rubidium,Rb
Rubidi, Rb