Việt
Reichsbahn đưòng sắt.
Rechtsbeschwerde đơn khiếu nại
khiếu tó
kiộn.
Rubidium ru bi đi.
rubiđi
Rb
Anh
Đức
Rb /nt (Rubidium)/HOÁ/
[EN] Rb (rubidium)
[VI] rubiđi, Rb
Rb,RB
Rechtsbeschwerde (luật) đơn khiếu nại, khiếu tó, kiộn.
Rubidium (hóa) ru bi đi.