Việt
Rechtsbeschwerde đơn khiếu nại
khiếu tó
kiộn.
khiếu nại
phàn nàn
than thỏ.
Đức
Rb
Verklagung
Rechtsbeschwerde (luật) đơn khiếu nại, khiếu tó, kiộn.
Verklagung /f =, -en/
1. [đơn] khiếu nại, khiếu tó; 2. [sự, lòi] phàn nàn, than thỏ.