TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rb

Rb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

rubiđi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rubidi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

rb

Rb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Rubidium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

rb

Rb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Rubidium,Rb

Rubidi, Rb

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Rb

An abbreviation for the antioncogene protein product of 110, 000 molecular weight that is coded for by the gene associated with the familial form of retinoblastoma. (See fi gure at left.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rb /nt (Rubidium)/HOÁ/

[EN] Rb (rubidium)

[VI] rubiđi, Rb