Đức
seriell
Pháp
sériel
sérielle
Un classement série
Một sự sắp xếp thành dãy.
sériel,sérielle
sériel, elle [seRjel] adj. Thuộc dãy, thuộc chuỗi, thành dãy, thành chuồi. Un classement série: Một sự sắp xếp thành dãy. > NHẠC Musique sérielle: Nhạc muùi hai âm. V. dodécaphonisme.