TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sésame

sesame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simsim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sésame

Sesam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sesamkraut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sésame

sésame

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Votre lettre a servi de sésame

Là thư của anh duoc dùng như biện pháp diệu kỳ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sésame /ENVIR/

[DE] Sesam; Sesamkraut

[EN] sesame; simsim

[FR] sésame

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sésame

sésame [sezam] n. m. 1. Cây vùng. 2. Bóng, Văn Cái giúp đạt mục đích, phép lạ; biện pháp diệu kỳ. Votre lettre a servi de sésame: Là thư của anh duoc dùng như biện pháp diệu kỳ.