Anh
sesame
simsim
Đức
Sesam
Sesamkraut
Pháp
sésame
Votre lettre a servi de sésame
Là thư của anh duoc dùng như biện pháp diệu kỳ.
sésame /ENVIR/
[DE] Sesam; Sesamkraut
[EN] sesame; simsim
[FR] sésame
sésame [sezam] n. m. 1. Cây vùng. 2. Bóng, Văn Cái giúp đạt mục đích, phép lạ; biện pháp diệu kỳ. Votre lettre a servi de sésame: Là thư của anh duoc dùng như biện pháp diệu kỳ.