Việt
cây vừng .
cây vừng
hạt vùng
vừng ơi
mở cửa!
Anh
sesame
simsim
Đức
Sesam
öffnedich
Sesamkraut
Pháp
sésame
Sesam,Sesamkraut /ENVIR/
[DE] Sesam; Sesamkraut
[EN] sesame; simsim
[FR] sésame
Sesam /['ze:zam], der; -s, -s/
cây vừng;
hạt vùng;
Sesam,öffnedich
(đùa) vừng ơi; mở cửa!;
Sesam /m -s, -s (thực vật)/
cây vừng (Sesa- mum L.).