TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sesam

cây vừng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây vừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừng ơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở cửa!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sesam

sesame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simsim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sesam

Sesam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

öffnedich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sesamkraut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sesam

sésame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sesam,Sesamkraut /ENVIR/

[DE] Sesam; Sesamkraut

[EN] sesame; simsim

[FR] sésame

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sesam /['ze:zam], der; -s, -s/

cây vừng;

Sesam /['ze:zam], der; -s, -s/

hạt vùng;

Sesam,öffnedich

(đùa) vừng ơi; mở cửa!;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sesam /m -s, -s (thực vật)/

cây vừng (Sesa- mum L.).